|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
triennial
tính từ
dài ba năm, lâu ba năm
ba năm một lần
danh từ
cây sống ba năm
sự kiện xảy ra ba năm một lần
lễ kỷ niệm ba năm
triennial![](img/dict/02C013DD.png) | [trai'eniəl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dài ba năm, lâu ba năm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ba năm một lần | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cây sống ba năm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự kiện xảy ra ba năm một lần | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lễ kỷ niệm ba năm |
|
|
|
|