|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trippingly
trippingly![](img/dict/02C013DD.png) | ['tripiηli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhẹ nhàng, mau lẹ, thoắn thoắt (chuyển động, nhịp điệu..) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lưu loát (nói) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to speak trippingly | | nói lưu loát |
/'tripiɳli/
phó từ
nhẹ nhàng, mau lẹ, thoắn thoắt (đi)
lưu loát (nói) to speak trippingly nói lưu loát
|
|
|
|