![](img/dict/02C013DD.png) | [tru:p] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhóm đông người hoặc thú vật (đặc biệt là khi di chuyển); đoàn, lũ, đàn, đám |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a troop of children |
| một lũ trẻ con |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | troops of deer |
| những đàn hươu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) lính; quân đội |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | three thousand troops |
| ba nghìn quân |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to demand the withdrawal of foreign troops |
| yêu cầu rút quân đội nước ngoài |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đội hướng đạo sinh ở địa phương |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đơn vị xe bọc thép hoặc pháo binh hoặc kỵ binh; phân đội |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ) gánh (hát...) |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xúm lại, lũ lượt kéo đến; đi từng đàn từng lũ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the children trooped round him |
| trẻ con kéo đến xúm lại quanh anh ta |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | schoolgirls trooping out of school |
| các nữ sinh lũ lượt kéo ra khỏi trường |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) phân thành phân đội kỵ binh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | trooping the colour |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lễ mang cờ của trung đoàn diễu qua hàng quân (đặc biệt là vào dịp sinh nhật của vua hay hoàng hậu) |