Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
troubadour




troubadour
['tru:bədɔ:]
danh từ
(sử học) người hát rong (nhà thơ và ca sĩ của Pháp đi đây đi đó vào những (thế kỷ) 11 - 13)


/'tru:bəduə/

danh từ
(sử học) Trubađua, người hát rong (ở Pháp)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.