|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
true up
Chuyên ngành kỹ thuật điều chỉnh đúng mài giũa sửa sửa chữa đúng Lĩnh vực: ô tô bào mặt Lĩnh vực: xây dựng điều chỉnh bộ phận (máy) Lĩnh vực: toán & tin điều chỉnh bộ phận máy Lĩnh vực: cơ khí & công trình hiệu chỉnh các bộ phận (một động cơ)
|
|
|
|