Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tsarism




tsarism
['zɑ:rizəm]
Cách viết khác:
tzarism
['zɑ:rizəm]
danh từ
chế độ Nga hoàng, chế độ Sa hoàng


/'zɑ:rizm/ (tzarism) /'zɑ:rizm/

danh từ
chế độ Nga hoàng

Related search result for "tsarism"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.