Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
turban





turban
['tə:bən]
danh từ
khăn xếp (khăn đội đầu đàn ông, bằng cách quấn chặt một dải vải quanh đầu, nhất là do người Hồi giáo, người Xích đội)
mũ không vành (mũ đội khích trên đầu của phụ nữ)


/'tə:bən/

danh từ
khăn xếp
mũ không vành (của đàn bà)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "turban"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.