Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
turquoise





turquoise
['tə:kwɔiz]
danh từ
ngọc lam (loại đá quý màu xanh lam hơi lục)
màu ngọc lam (như) turquoise blue
tính từ
có màu ngọc lam
a turquoise dress
chiếc áo dài màu ngọc lam


/'tə:kwɑ:z/

danh từ
ngọc lam
màu ngọc lam ((cũng) turquoise blue)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.