|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tweedy
tính từ thường mặc quần áo vải túyt <đùa> cư xử theo cách bỗ bã kiểu kẻ phú hộ nông thôn ở Anh
tweedy | ['twi:di] | | tính từ | | | (thông tục) thường mặc quần áo vải túyt | | | (đùa cợt) cư xử theo cách bỗ bã kiểu kẻ phú hộ nông thôn ở Anh | | | a rather tweedy golf partner | | một người bạn cùng chơi gôn khá bỗ bã |
|
|
|
|