|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
twentieth
twentieth![](img/dict/02C013DD.png) | ['twentiəθ] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thứ hai mươi | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | một phần hai mươi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người thứ hai mươi; vật thứ hai mươi; ngày hai mươi |
/'twentiiθ/
tính từ
thứ hai mươi
danh từ
một phần hai mươi
người thứ hai mươi; vật thứ hai mươi; ngày hai mươi
|
|
|
|