Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
two-timer




danh từ
người (vợ hay chồng) cắm sừng người kia



two-timer
['tu:'taimə]
danh từ
người (vợ hay chồng) cắm sừng người kia


Related search result for "two-time"
  • Words pronounced/spelled similarly to "two-time"
    timer twiner

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.