|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
twopenny-halfpenny
tính từ không đáng một xu; vô nghĩa, bần tiện, không có giá trị
twopenny-halfpenny | [,tʌpni'heipni] | | tính từ | | | (thông tục) không đáng một xu; vô nghĩa, bần tiện, không có giá trị | | | some twopenny-halfpenny little reporter | | một phóng viên tép riu bất tài bất tướng nào đó |
|
|
|
|