|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ultraism
ultraism![](img/dict/02C013DD.png) | ['ʌltrəizəm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chủ nghĩa cực đoan; quan điểm cực đoan; quan điểm quá khích (về (chính trị), (tôn giáo)) |
/'ʌltrəizm/
danh từ
chủ nghĩa cực đoan; quan điểm cực đoan quá khích (về chính trị, tôn giáo)
|
|
|
|