Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
umbones




umbones
['ʌmbouns]
danh từ số nhiều của umbo
như umbo


/'ʌmbou/

danh từ, số nhiều umbos, umbones
núm khiên
(sinh vật học) u, bướu


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.