umpire 
umpire | ['ʌmpaiə] |  | danh từ | |  | trọng tài (trong quần vợt, cricket..) | |  | trọng tài, người phân xử (giữa hai bên bất đồng ý kiến với nhau) | |  | người làm trung gian |  | ngoại động từ | |  | làm trọng tài, làm người phân xử; làm trung gian | |  | to umpire a match | | làm trọng tài một trận đấu |
/'ʌmpaiə/
danh từ
người trọng tài, người phân xử
động từ
làm trọng tài, phân xử
|
|