Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unalarmed




unalarmed
[,ʌnə'lɑ:md]
tính từ
không lo sợ, không hoảng hốt; yên tâm


/'ʌnə'lɑ:md/

tính từ
không lo sợ, không hoảng hốt

Related search result for "unalarmed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.