|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unalienable
unalienable![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn'eiliənəbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thể chuyển nhượng được, không thể nhường lại được | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | unalienable goods | | của cải không thể nhường lại được |
/'ʌn'eiljənəbl/
tính từ
không thể chuyển nhượng được, không thể nhường lại được unalienable goods của cải không thể nhường lại được
|
|
|
|