Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unattached




unattached
[,ʌnə'tæt∫t]
tính từ
không gắn bó với, không thuộc (một tổ chức, nhóm.. nào)
không có vợ (chồng), chưa đính hôn với ai, không có bạn tình thường xuyên
unattached young lady
cô gái chưa đính hôn với người nào cả
không bị kiềm chế, không bị trói buộc, không bị ràng buộc; rảnh
(pháp lý) không bi tịch biên để trả nợ
(quân sự) không ở phiên chế của đại đoàn (trung đoàn)


/'ʌnə'tætʃt/

tính từ
không bị kiềm chế, không bị trói buộc, không bị ràng buộc; rảnh
unattached young lady cô gái chưa đính hôn với người nào cả
(pháp lý) không bi tịch biên để trả nợ
(quân sự) không ở phiên chế của đại đoàn (trung đoàn)
không ở đại học nào (sinh viên)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unattached"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.