Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unbolt




unbolt
[,ʌn'boult]
ngoại động từ
mở chốt, mớ chốt; mở then cài; mở
tháo bù loong; tháo đinh ốc


/'ʌn'boult/

ngoại động từ
mở chốt

Related search result for "unbolt"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.