Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncauterized




uncauterized
['ʌn'kɔ:təraizd]
tính từ
(y học) không bị đốt, chưa bị đốt


/'ʌn'kɔ:təraizd/

tính từ
không dốt; chưa dốt (bằng sắt nung hoặc chất ăn da, để diệt độc)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.