|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unclasp
unclasp![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn'klɑ:sp] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mở móc, tháo móc, cởi móc (vòng đồng hồ đeo tay...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | buông (ai) ra; nới (tay) ra; thả ra |
/'ʌn'klɑ:sp/
ngoại động từ
mở móc, tháo móc (vòng đồng hồ đeo tay)
buông (ai) ra; nới (tay) ra
|
|
|
|