Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unclothed




unclothed
[,ʌn'klouðd]
tính từ
trần truồng, không mặc quần áo
bị lột quần áo


/'ʌn'klouðd/

tính từ
trần truồng, không mặc quần áo
bị lột quần áo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unclothed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.