|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncommissioned
uncommissioned![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌnkə'mi∫nd] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không được uỷ thác, không được toàn quyền | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bị tước hết khí giới (tàu chiến) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không cho chạy (tàu thủy) |
/'ʌnkə'miʃnd/
tính từ
không được uỷ thác, không được uỷ quyền
bị tước hết khí giới (tàu chiến)
|
|
|
|