|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncomplainingness
uncomplainingness | [,ʌnkəm'pleiniηnis] | | danh từ | | | tính không kêu ca, tính không than phiền; tính nhẫn nhục |
/'ʌnkəm'pleiniɳnis/
danh từ tính không kêu ca, tính không than phiền; tính nhẫn nhục
|
|
|
|