|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unconcerned
unconcerned![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌnkən'sə:nd] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lãnh đạm, hờ hững, vô tình, không quan tâm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | unconcerned with questions of morality | | không quan tâm đến các vấn đề đạo đức | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vô tư lự, không lo lắng, không bị quấy rầy |
/'ʌnkən'sə:nd/
tính từ
lãnh đạm, vô tình, hờ hững, không quan tâm, không tha thiết
vô tư lự, không lo lắng
|
|
Related search result for "unconcerned"
|
|