|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncontaminated
uncontaminated![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌnkən'tæmineitid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không bị làm bẩn, không bị làm ô uế | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không bị lây bệnh, không bị nhiễm bệnh |
/'ʌnkən'tæmineitid/
tính từ
không bị làm bẩn, không bị làm ô uế
không bị nhiễm bệnh
|
|
|
|