Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncouthness




uncouthness
[ʌn'ku:θnis]
danh từ
tình trạng chưa văn minh (đời sống)
sự thô lỗ, sự vụng về, sự bất lịch sự; sự cục cằn
tình trạng hoang dã, tình trạng chưa khai phá
(từ cổ,nghĩa cổ) tính lạ mắt, tính không quen thuộc


/ʌn'ku:θnis/

danh từ
tình trạng chưa văn minh (đời sống)
sự thô lỗ, sự vụng về
tình trạng hoang dã
(từ cổ,nghĩa cổ) tính lạ mắt, tính không quen thuộc

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.