|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncritical
uncritical![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn'kritikl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thiếu óc phê bình; không muốn phê bình, không có khả năng phê bình; chấp nhận không phê phán | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an uncritical attitude | | một thái độ không phê phán | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thích hợp với nguyên tắc phê bình; không dựa trên phê phán; không có tính chất phê phán |
/'ʌn'kritikəl/
tính từ
thiếu óc phê bình
ít phê bình, không hay chỉ trích
không thích hợp với nguyên tắc phê bình
|
|
|
|