|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unctuousness
danh từ ngọt xớt, không thành thật, ra sức tâng bốc một cách giả dối
unctuousness | [,ʌηtjuəsnis] | | danh từ | | | (nghĩa bóng) ngọt xớt, không thành thật, ra sức tâng bốc một cách giả dối (như) unction |
|
|
|
|