|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undecaying
undecaying | [,ʌndi'keiiη] | | tính từ | | | không thể hư hỏng được, không thể mục nát được; không thể tàn tạ được |
/'ʌndi'keiiɳ/
tính từ không thể hư hỏng được, không thể mục nát được; không thể tàn tạ được
|
|
|
|