|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undemonstrative
undemonstrative![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌndi'mɔnstrətiv] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kín đáo, không thổ lộ, dè dặt, không có thói quen bày tỏ những xúc cảm mạnh mẽ |
/'ʌndi'mɔnstrətiv/
tính từ
kín đáo, giữ gìn, không hay thổ lộ tâm tình
|
|
|
|