|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
underemployment
underemployment![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌndərim'plɔimənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình trạng thiếu việc làm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự sử dụng không hết nhân công | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình trạng không được dùng hết khả năng |
/'ʌndərim'plɔimənt/
danh từ
tình trạng thiếu việc làm
sự sử dụng không hết nhân công
|
|
|
|