|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undergrown
undergrown![](img/dict/02C013DD.png) | ['ʌndəgroun] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thực vật học) còi cọc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) gầy còm, còi, chậm lớn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | undergrown child | | đứa bé còi |
/'ʌndə'groun/
tính từ
(thực vật học) còi cọc
(y học) gầy còm, còi, chậm lớn undergrown child đứa bé còi
|
|
|
|