Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
underseal




danh từ
lớp sơn lót (chất giống như hắc ín hoặc giống như cao su dùng để bảo vệ mặt dưới của một xe có động cơ chống gỉ )

ngoại động từ
lót mặt dưới của, bọc kín phần dưới của (một chiếc xe có động cơ ) bằng một lớp sơn bảo vệ



underseal
['ʌndəsi:l]
danh từ
lớp sơn lót (chất giống (như) hắc ín hoặc giống (như) cao su dùng để bảo vệ mặt dưới của một xe có động cơ chống gỉ..) (như) undercoat
ngoại động từ
lót mặt dưới của, bọc kín phần dưới của (một chiếc xe có động cơ..) bằng một lớp sơn bảo vệ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.