|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
understaffed
tính từ thiếu nhân viên; thiếu người (về một trường học, bệnh viện, văn phòng )
understaffed | [,ʌndə'stɑ:ft] | | tính từ | | | thiếu nhân viên; thiếu người (về một trường học, bệnh viện, văn phòng..); không đầy đủ (biên chế) |
|
|
|
|