underwrite
underwrite | ['ʌndə(')rait] |  | ngoại động từ underwrote; underwritten |  | ['ʌndə(')rout] |  | ['ʌndə(')ritən] | |  | bảo hiểm (tàu thuỷ, hàng hoá) | |  | bao mua (trong kinh doanh) | |  | cam kết tài trợ (một công cuộc/kinh doanh) | |  | ký tên ở dưới |
/'ʌndərait/
ngoại động từ underwrote; underwritten
((thường) động tính từ quá khứ) ký ở dưới
bảo hiểm (tàu thuỷ, hàng hoá)
|
|