|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undiscomfited
undiscomfited | ['ʌndis'kʌmfitid] | | tính từ | | | không bối rối, không lúng túng | | | (quân sự) không bị đánh bại, không bị tiêu diệt | | | (từ cổ, nghĩa cổ) không bị đánh bại | | | không bị vỡ (về kế hoạch...) |
/'ʌndis'kʌmfitid/
tính từ không bối rối, không lúng túng (quân sự) không bị đánh bại, không bị tiêu diệt
|
|
|
|