|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undiscovered
undiscovered | [,ʌndis'kʌvəd] | | tính từ | | | không được phát hiện, chưa được phát hiện, chưa bị phát giác; không tìm thấy, chưa tìm ra | | | an undiscovered crime | | một tội ác không (chưa) bị phát giác | | | an undiscovered criminal | | một tội nhân chưa tìm ra | | | không ai biết | | | an undiscovered place | | một nơi không ai biết |
/'ʌndis'kʌvəd/
tính từ không được phát hiện, chưa được phát hiện, chưa bị phát giác; không tìm thấy, chưa tìm ra an undiscovered crime một tội ác không (chưa) bị phát giác an undiscovered criminal một tội nhân chưa tìm ra không ai biết an undiscovered place một nơi không ai biết
|
|
|
|