|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undistinguished
undistinguished![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌndi'stiηgwi∫t] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tầm thường, xoàng, kém, không có nét gì nổi bật | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | undistinguished career | | một sự nghiệp xoàng xĩnh |
/'ʌndis'tiɳwiʃt/
tính từ
không phân biệt
tầm thường, xoàng, không bị xuyên tạc
|
|
|
|