|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undynamic
tính từ không thuộc động lực, không thuộc động lực học không năng động, không năng nổ
undynamic | ['ʌndai'næmic] | | tính từ | | | không thuộc động lực, không thuộc động lực học | | | không năng động, không năng nổ |
|
|
|
|