|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unevenly
phó từ không bằng phẳng, không nhẵn, không đều, gồ ghề, gập ghềnh (đường, đất...) lẻ (số) không đồng dạng, không bằng nhau (vật thể, hình dáng...) không cân sức (cuộc thi, trận đấu ) thay đổi, không đều thất thường, hay thay đổi (tính tình...)
unevenly | [ʌn'i:vnli] | | phó từ | | | không bằng phẳng, không nhẵn, không đều, gồ ghề, gập ghềnh (đường, đất...) | | | (toán học) lẻ (số) | | | không đồng dạng, không bằng nhau (vật thể, hình dáng...) | | | không cân sức (cuộc thi, trận đấu..) | | | thay đổi, không đều | | | thất thường, hay thay đổi (tính tình...) |
|
|
|
|