| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		| unexperienced 
 
 
 
 
  unexperienced |  | [,ʌniks'piəriənst] |  |  | tính từ |  |  |  | không có kinh nghiệm, không giàu kinh nghiệm, không lão luyện, chưa từng trải; non nớt |  |  |  | chưa trải qua, chưa thể nghiệm; chưa nếm mùi | 
 
 
  /'ʌniks'piəriənst/ 
 
  tính từ 
  chưa qua thử thách, chưa có kinh nghiệm, thiếu kinh nghiệm 
 
 |  |  
		|  |  |