Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unface




unface
[,ʌn'feis]
ngoại động từ
vạch mặt


/'ʌn'feis/

ngoại động từ
vạch mặt

Related search result for "unface"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.