|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unfairly
phó từ không đúng, không công bằng, bất công gian lận, không ngay thẳng; không theo các luật lệ bình thường, không theo các nguyên tắc bình thường
unfairly | [ʌn'feəli] | | phó từ | | | không đúng, không công bằng, bất công | | | gian lận, không ngay thẳng; không theo các luật lệ bình thường, không theo các nguyên tắc bình thường |
|
|
|
|