|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unfatherly
unfatherly | [ʌn'fɑ:ðəli] | | tính từ & phó từ | | | không như cha, không như bố; không nhân từ như cha, không hiền hậu như cha | | | không đúng với tư cách người bố |
/'ʌn'fɑ:ðəli/
tính từ & phó từ không đúng với tư cách người bố
|
|
|
|