ungallant
ungallant | [ʌn'gælənt] | | tính từ | | | không dũng cảm; không hào hiệp | | | không uy nghi, không lộng lẫy, không tráng lệ (thuyền...); không cao lớn đẹp dẽ (ngựa...) | | | (từ cổ, nghĩa cổ) không ăn mặc đẹp, không chải chuốt, không bảnh bao | | | không chiều chuộng phụ nữ, không nịnh đầm | | | không thuộc chuyện yêu đương |
/'ɳn'gælənt/
tính từ không chiều chuộng phụ nữ, không nịnh đầm
|
|