|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ungarbled
ungarbled | [ʌn'gɑ:bld] | | tính từ | | | không cắt xén; không xuyên tạc, không bị bóp méo | | | không trích chọn một cách xuyên tạc (lời tuyên bố...) |
/'ʌn'gɑ:bld/
tính từ không cắt xén; không xuyên tạc không trích chọn một cách xuyên tạc (lời tuyên bố...)
|
|
|
|