|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ungathered
tính từ
không gom lại as yet ungathered materials vật liệu còn vương vãi
chưa thu hoạch (lúa; hoa màu)
ungathered![](img/dict/02C013DD.png) | ['ʌn'gæðəd] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không gom lại | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | as yet ungathered materials | | vật liệu còn vương vãi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chưa thu hoạch (lúa; hoa màu) |
|
|
|
|