Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ungild




ungild
[(')ʌn'gild]
ngoại động từ (ungilt; ungilded)
[(')ʌn'gilt]
[(')ʌn'gildid]
không mạ vàng
không tô điểm
không dùng tiền để làm cho dễ chấp thuận (điều kiện...), không đút lót, không hối lộ


/'ʌn'gild/

ngoại động từ
không mạ vàng
không tô điểm
không dùng tiền để làm cho dễ chấp thuận (điều kiện...)

Related search result for "ungild"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.