ungild
ungild | [(')ʌn'gild] |  | ngoại động từ (ungilt; ungilded) |  | [(')ʌn'gilt] |  | [(')ʌn'gildid] | |  | không mạ vàng | |  | không tô điểm | |  | không dùng tiền để làm cho dễ chấp thuận (điều kiện...), không đút lót, không hối lộ |
/'ʌn'gild/
ngoại động từ
không mạ vàng
không tô điểm
không dùng tiền để làm cho dễ chấp thuận (điều kiện...)
|
|