|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ungraduated
ungraduated | [ʌn'grædjueitid] | | tính từ | | | chưa chia độ, chưa phân bậc | | | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chưa có bằng, chưa tốt nghiệp; không có học vị | | | chưa tốt nghiệp đại học |
/'ʌn'grædjueitid/
tính từ không chia độ, không phân bậc không có bằng, không tốt nghiệp; không có học vị
|
|
|
|